WP-CLI là một công cụ giao diện dòng lệnh cho WordPress. Trong bài viết này, PCI sẽ chỉ dẫn sử dụng WP-CLI quản lý website WordPress của bạn với các câu lệnh cơ bản.
Hướng dẫn sử dụng WP-CLI quản lý website WordPress
1. Yêu cầu
Đã cài đặt LAMP hoặc LEMP trên máy chủ. Nếu chưa cài đặt các bạn có thể tham khảo hướng dẫn cài đặt LAMP, LEMP của PCI .
ĐĂNG KÝ CLOUD VPS
1.1. Hướng dẫn cài đặt LAMP Stack
- Hướng dẫn cách cài đặt LAMP trên Centos 7
- Hướng dẫn cài đặt LAMP trên Ubuntu 18
- Hướng dẫn cài đặt LAMP trên Ubuntu 20
- Hướng dẫn cài đặt LAMP trên CentOS 8
1.2. Hướng dẫn cài đặt LEMP Stack
- Hướng dẫn cách cài đặt LEMP trên Centos 7
- Hướng dẫn cài đặt LEMP trên Ubuntu 18
- Hướng dẫn cài đặt LEMP trên Ubuntu 20
- Hướng dẫn cài đặt LEMP trên CentOS 8
2. WP-CLI có thể đem lại lợi ích cho bạn như thế nào
- Quản lý các tác vụ WordPress hiệu quả hơn.
- Tiết kiệm thời gian.
- Làm những việc mà bạn chẳng thể làm trong wp-admin
- Tự động hóa các tác vụ với Cron
3. Cách cài đặt WP-CLI trên máy chủ Linux
Đăng nhập vào máy chủ của bạn và tải xuốngwp-cli.phar bằng cách sử dụng curl hoặc wget.
1
|
curl – O https : //raw.githubusercontent.com/wp-cli/builds/gh-pages/phar/wp-cli.phar
|
Hoặc
1
|
wget https : //raw.githubusercontent.com/wp-cli/builds/gh-pages/phar/wp-cli.phar
|
Tiếp theo, thêm quyền thực thi và di chuyển nó đến /usr/local/bin/ cùng lúc thay tên file thành wp .
1
2
|
chmod + x wp – cli . phar
mv wp – cli . phar / usr / local / bin / wp
|
Bây giờ chúng ta chỉ cũng có thể gõ wp thay vì php wp-cli.phar
1
|
wp — info
|
Khi một phiên bản mới của WP CLI xuất hiện, bạn cũng đều có thể chạy lệnh sau để cập nhật.
1
|
wp cli update
|
4. Hướng dẫn sử dụng WP-CLI
Khi chạy các lệnh wp-cli, bạn cần chạy lệnh với tư cách là người dùng máy chủ web, thường được đặt tên là www-data , apache hoặc nginx .
Khi không có tùy chọn nào được cung cấp cho sudo, nó sẽ chạy lệnh với tư cách là người sử dụng root . Để chạy lệnh như một người dùng khác, sử dụng tùy chọn -u như bên dưới.
1
|
sudo – u nginx wp plugin update — all
|
Lệnh trên sẽ chạy wp plugin update –all với người dùng nginx . Một điều cần lưu ý là bạn cần di chuyển đến thư mục chứa mã nguồn WordPress trước khi chạy bất kỳ lệnh wp-cli nào .
1
|
cd / var / www / wp – site /
|
4.1. Quản lý phiên bản WordPress
Kiểm tra phiên bản của WordPress.
1
|
wp core version
|
Hiển thị thêm tin tức của phiên bản WordPress.
1
|
wp core version — extra
|
Cập nhật WordPress lên phiên bản mới nhất.
1
|
wp core update
|
Kiểm tra MD5 hash
1
|
wp core verify – checksums
|
4.2. Quản lý Database
Cập nhật cơ sở dữ liệu
1
|
wp core update – db
|
Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu
1
|
wp db optimize
|
Repair database
1
|
wp db repair
|
4.3. Quản lý theme
Liệt kê các chủ đề được cài đặt
1
|
wp theme list
|
Tìm kiếm một chủ đề
1
|
wp theme search < theme_name >
|
Cài đặt một chủ đề
1
|
wp theme install < theme_name >
|
Cài đặt một chủ đề từ URL được chỉ định.
1
|
wp theme install http : //example.com/theme_name.zip
|
Kích hoạt một chủ đề
1
|
wp theme active < theme_name >
|
Cập nhật một chủ đề
1
|
wp theme update < theme_name >
|
Cập nhật mọi thứ các chủ đề
1
|
wp theme update — all
|
Gỡ cài đặt một chủ đề
1
|
wp theme uninstall < theme_name >
|
4.4. Quản lý Plugins
Liệt kê mọi thứ các plugin được cài đặt trên WordPress.
1
|
wp plugin list
|
Liệt kê các plugin đã cập nhật.
1
|
wp plugin list — update = available
|
Hiển thị đầu ra ở định hình json hoặc csv.
1
2
3
|
wp plugin list — format = json
wp plugin list — format = csv
|
Cài đặt plugin từ thư mục /wp-content/plugins.
1
|
wp plugin install < plugin_name >
|
Cài đặt plugin từ một URL.
1
|
wp plugin install http : //www.example.com/plugin_name.zip
|
Kích hoạt một plugin
1
|
wp plugin activate < plugin_name >
|
Vô hiệu hóa một plugin
1
|
wp plugin deactive < plugin_name >
|
Gỡ cài đặt plugin
1
|
wp plugin uninstall < plugin_name >
|
Cập nhật một plugin
1
|
wp plugin update < plugin_name >
|
Cập nhật mọi thứ các plugin
1
|
wp plugin update — all
|
Nếu máy chủ của bạn có nhiều website WordPress, thì bạn cũng có thể hạy lệnh sau để cấp phép người sử dụng nginx ghi thư mục /srv/http vì WP-CLI sẽ lưu các tệp đã tải xuống vào thư mục đó, vì thế WP-CLI sẽ không phải tải lại tệp một lần nữa khi cập nhật cài đặt WordPress.
1
|
sudo setfacl – R – m “u:nginx:rwx” / srv / http /
|
4.5. Sao lưu cơ sở dữ liệu và tệp WordPress
Chạy lệnh sau để sao lưu cơ sở dữ liệu.
1
|
wp db export / opt / your_domain – backup_db . sql
|
Để sao lưu Tệp, chúng ta có thể sử dụng tiện ích lưu giữ tar như bên dưới.
1
|
tar – cpzvf / opt / your_doamin . tar . gz / var / www / wp – site /
|
Cơ sở dữ liệu và mã nguồn đã backup sẽ nằm ở phía trong thư mục /opt . Bạn cũng có thể thay đổi thư mục lưu backup nếu muốn.
5. Kết luận
Đây chỉ là một giới thiệu. WP-CLI rất mở rộng và cũng có thể có thể làm nhiều thứ khác. Để tìm hiểu thêm về WP-CLI các bạn có thể truy cập trang tư liệu chính thức của WP-CLI. Ngoài ra các bạn có thể xem thêm hướng dẫn cài đặt Nginx FastCGI Cache để giảm thời gian phản hồi của máy server WordPress.
Bài viết (post) Hướng dẫn sử dụng WP-CLI quản lý website WordPress được tổng hợp và biên tập bởi: suamaytinhpci.com. Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho suamaytinhpci.com để điều chỉnh. suamaytinhpci.com xin cảm ơn.