1️⃣ Chip CPU Intel i7-3770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) ™
Thông Tin Sản Phẩm
Thuộc thế hệ Core i thứ ba (Ivy Bridge) sản xuất theo công nghệ 22nm với bóng bán dẫn 3 chiều (3D transistor). Xét tổng thể thì hiệu năng BXL Core i thế hệ thứ ba vẫn chưa thực sự gây nhiều ấn tượng so với BXL Core i thế hệ trước do cùng sử dụng vi kiến trúc Sandy Bridge. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ sản xuất 22nm và công nghệ bóng bán dẫn 3 chiều (3D transistor) nhằm thu nhỏ khoảng cách giữa các kết nối transistor trên BXL, Intel có thể tích hợp nhiều transistor hơn trên cùng kích thước đế bán dẫn. Nhờ đó, các BXL này tiêu thụ điện năng thấp hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn và thiết kế có thể đáp ứng nhiều nền tảng khác nhau, từ di động, để bàn cho đến máy chủ.
Với ưu thế về số luồng và xung nhịp cao hơn, sức mạnh BXL Core i thế hệ thứ 3 thể hiện qua khả năng dựng hình và tính toán dấu chấm động trong phép thử Cinebench R11.5. Cụ thể, Core i7-3770K đạt 7,88 điểm, cao hơn Core i5-2600K là 87,06% (5,41 điểm) và 45,67% so với Core i7-2600K (6,86 điểm). Bên cạnh đó, kết quả thử nghiệm Cinebench R11.5 cũng cho thấy khả năng xử lý đơn luồng của BXL Ivy Bridge Core i7-3770K cũng cao hơn từ 7,14% đến 10,76% so với hai BXL Core i thế hệ trước.
Với cùng cấu hình thử nghiệm và sử dụng card đồ họa rời MSI Radeon HD 7950 Twin Frozer III. Dù không thể so sánh với card đồ họa rời hàng “khủng” trong những phép thử dựng hình, đồ họa như Cinebench R11.5, 3DMark Vantage hoặc 3Dmark 11, đồ họa tích hợp HD Graphic 4000 của Core i7-3770K cũng không hề kém cạnh trong khả năng trình diễn đa phương tiện. Nhờ được trang bị công nghệ Quick Sync tích hợp các bộ gia tốc (accelerator) ở cấp phần cứng, Core i7-3770K nhanh chóng hoàn tất phép thử thành phần Computation với điểm số “đáng nể”.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Số hiệu bộ xử lý | I7-3770K |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.50GHz |
Tần số Turbo tối đa | 3.90GHz |
Bộ nhớ đệm/Cache | 8MB |
Bus Speed | 5GT/s |
TDP (Thermal Design Power) | 77W |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32GB |
Các loại bộ nhớ | DDR3 1333/1600 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 25.6GB/s |
Đồ họa bộ xử lý | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số cơ sở đồ họa | 650MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.15GHz |
Sản Phẩm Hiện Đang Được Bán Tại: Sửa Máy Tính PCI