CPU Intel Core i7 6700 (4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan giá rẻ sài gòn tphcm
Giới thiệu CPU Intel Core i7 6700 Tray(3.40GHz, 8M)
Bộ vi giải quyết CPU Intel Core i7 6700 là thế hệ thứ 6 dựa trên nền tảng Skylake tiên tiến của nhà cung cấp vi xử lý hàng đầu thế giới Intel. Bộ vi xử lý CPU Core I7-6700 với hiệu năng nhanh hơn, khả năng dành dụm điện tốt hơn, số xung tương đối cao so với nhu cầu cơ bản, hỗ trợ thế hệ RAM mới là chọn lựa hợp lý nếu người sử dụng muốn xây dựng một cấu hình máy tính mạnh mẽ, mượt mà hơn.
Bộ vi giải quyết CPU Intel Core i7 6700 có tốc độ xung chuẩn 3.4GHz và có thể lên mức 4GHz nhờ vào công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 tích hợp sẵn. Trang bị bộ nhớ đệm cache 8MB, nhân đồ họa Intel HD Graphics 530 tích hợp xung đồ họa 350MHz, tương thích Directx 12 và có thể tăng tốc độ nhiều nhất 1.15GHz. Độ phân giải hình ảnh tới 4k
Được sản xuất trên tiến độ 14 nm tiên tiến, CPU Intel Core i7 6700 cho khả năng để dành điện năng tối ưu cùng lúc đáp ứng năng suất làm việc hữu hiệu để đáp ứng các nhu cầu chơi game, xử lý tác vụ nặng tại nhà và nơi làm việc Bộ vi giải quyết CPU Intel Core i7-6700 được chuẩn bị những công nghệ hiện đại, tiện dung giúp bộ CPU thế hệ Skylake thêm hùng mạnh như:
Công nghệ Intel Turbo Boost
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ Intel SpeedStep nâng lên
Công nghệ bảo mật Intel
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 6
Tên mã: Skylake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng: Desktop
Số hiệu Bộ xử lý: i7-6700
Tình trạng: Launched
Ngày phát hành: Q3’15
Thuật in thạch bản: 14 nm
Các hạng mục kèm theo: Thermal Solution – E97379
Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet
Hiệu năng
Số lõi: 4
Số luồng: 8
Tần số cơ sở của cục xử lý: 3.40 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
Bus Speed: 8 GT/s DMI3
TDP: 65 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 34.1 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không
Đồ họa Bộ giải quyết
Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® 530
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động nhiều nhất đồ họa: 1.15 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB
Đầu ra đồ họa: eDP/DP/HDMI/DVI
Hỗ Trợ 4K: Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡N/A
Hỗ Trợ DirectX*12
Hỗ Trợ OpenGL*4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D: Có
Công nghệ video HD đậm đường nét Intel®Có
Công nghệ video đậm nét Intel®Có
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3
ID Thiết Bị: 0x1912
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 3.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
Số cổng PCI Express tối đa: 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket: FCLGA1151
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt : PCG 2015C (65W)
T CASE 71°C
Kích thước gói37.5mm x 37.5mm
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp: No
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0
Điều kiện hợp thức nền tảng Intel® vPro™ ‡ Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có
Intel® TSX-NI: Có
Intel® 64 ‡ Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ chỉ dẫn :Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy khôngCó
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dấu nhiệt; Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)Có
Intel® OS Guard: Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Có
Bit vô hiệu hóa thực thi ‡ Có
Intel® Boot Guard: Có
Bộ xử lý | i7 6700 |
Bộ nhớ đệm sáng dạ Intel® | 8 MB |
Tần số cơ sở của cục xử lý | 3.40 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.00 GHz |
Hỗ trợ socket | FCLGA1151 |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Bus speed | 8 GT/s DMI3 |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
TDP | 65 W |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 32 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Băng thông bộ nhớ nhiều nhất | 34,1 GB/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Đồ họa chip xử lý | Đồ họa HD Intel® 530 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động nhiều nhất đồ họa | 1.15 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 2 GB |
Đầu ra đồ họa | eDP/DP/HDMI/DVI |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Bài viết (post) được tổng hợp và biên tập bởi: suamaytinhpci.com. Giá sản phẩm có thể thay đổi. Để có giá chính xác vui lòng gặp tư vấn viên. Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho suamaytinhpci.com để điều chỉnh. suamaytinhpci.com xin cảm ơn.