CPU Intel Xeon E3 1225v5 (3.7GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan giá rẻ sài gòn tphcm
CPU Cao cấp dành riêng cho máy server và máy trạm
CPU Intel Xeon E3-1225 v5 là chip giải quyết thuộc bộ Intel Xeon Processor E3 v5 Famimy, là sản phẩm linh kiện máy server server, máy trạm workstation. Chip xử lý này còn có xung nhịp nhiều nhất lên đến 3.30 GHz và tổng dung lượng bộ nhớ RAM hỗ trợ nhiều nhất lên đến 64 GB, đem lại cho bạn một hệ thống máy server server và máy trạm workstation ổn định và mạnh mẽ.
Công nghệ Turbo Boost hùng cường
Do là sản phẩm thiết bị linh kiện máy chủ server thuộc bộ bộ xử lý Intel Xeon E3 v5 Family. Với công nghệ Turbo Boost được tích hợp vào bộ giải quyết này, tốc độ xung nhịp cao nhất mà bộ xử lý này đạt được là 3.30 GHz sẽ đem lại một hệ thống máy chủ server, máy trạm workstation đầy mạnh mẽ.
4 nhân 4 luồng giải quyết
Vi giải quyết Intel Xeon E3-1225 v5 sở hữu 4 cores và 4 threads vật lý. Tốc độ xung nhịp ở mức hoạt động bình thường sẽ là 3.30 GHz, còn mức xung nhịp khi hoạt động nhiều nhất sẽ đạt đến 3.70 GHz. Chip giải quyết này còn có hiệu suất là 80 W và sử dụng chuẩn socket là LGA1151.
Hỗ trợ dung lượng Ram lớn
Còn về phần bộ nhớ RAM thì Intel Xeon E3-1225 v5 bổ trợ nhiều nhất mức dung lượng lên đến 64 GB. Các chuẩn bộ nhớ RAM thì sẽ là DDR4 hoặc DDR3L (PC3L) với hỗ trợ lần lượt các tốc độ bus như là 1333, 1600, 1866 và 2133.
Thông số kỹ thuật:
Essentials | |
Product Collection | Intel Xeon Processor E3 v5 Family |
Code Name | Products formerly Skylake |
Vertical Segment | Server |
Processor Number | E3-1225V5 |
Status | Launched |
Launch Date | Q4’15 |
Lithography | 14 nm |
Use Conditions | PC/Client/Tablet |
Recommended Customer Price | $213.00 – $224.00 |
Performance | |
# of Cores | 4 |
# of Threads | 4 |
Processor Base Frequency | 3.30 GHz |
Max Turbo Frequency | 3.70 GHz |
Cache | 8 MB SmartCache |
Bus Speed | 8 GT/s DMI3 |
TDP | 80 W |
VID Voltage Range | 0.55V-1.52V |
Supplemental Information | |
Embedded Options Available | Yes |
Datasheet | View now |
Memory Specifications | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 64 GB |
Memory Types | DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Max # of Memory Channels | 2 |
Max Memory Bandwidth | 34.1 GB/s |
ECC Memory Supported | Yes |
Processor Graphics | |
Processor Graphics | Intel HD Graphics P530 |
Graphics Base Frequency | 400 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.15 GHz |
Graphics Video Max Memory | 64 GB |
Graphics Output | eDP/DP/HDMI/DVI |
4K Support | Yes, at 60Hz |
Max Resolution (HDMI 1.4) | 4096×2304@24Hz |
Max Resolution (DP) | 4096×2304@60Hz |
Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel) | 4096×2304@60Hz |
Max Resolution (VGA) | N/A |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.4 |
Intel Quick Sync Video | Yes |
Intel InTru 3D Technology | Yes |
Intel Clear Video HD Technology | Yes |
Intel Clear Video Technology | Yes |
# of Displays Supported | 3 |
Device ID | 0x191D |
Expansion Options | |
Scalability | 1S Only |
PCI Express Revision | 3.0 |
PCI Express Configurations | 1×16, 2×8, 1×8+2×4 |
Max # of PCI Express Lanes | 16 |
Package Specifications | |
Sockets Supported | FCLGA1151 |
Max CPU Configuration | 1 |
Package Size | 37.5mm x 37.5mm |
Low Halogen Options Available | No |
Advanced Technologies | |
Intel Turbo Boost Technology | 2.0 |
Intel vPro Platform Eligibility | Yes |
Intel Hyper-Threading Technology | No |
Intel Virtualization Technology (VT-x) | Yes |
Intel Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) | Yes |
Intel VT-x with Extended Page Tables (EPT) | Yes |
Intel TSX-NI | Yes |
Intel 64 | Yes |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | Intel SSE4.1, Intel SSE4.2, Intel AVX2 |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep Technology | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Security & Reliability | |
Intel AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel Software Guard Extensions (Intel SGX) | Yes with Intel ME |
Intel Memory Protection Extensions (Intel MPX) | Yes |
Intel OS Guard | Yes |
Intel Trusted Execution Technology | Yes |
Execute Disable Bit | Yes |
Intel Boot Guard | Yes
Xem thêm: vs vs vs
Xem thêm: vs vs vs
|
Bài viết (post) được tổng hợp và biên tập bởi: suamaytinhpci.com. Giá sản phẩm có thể thay đổi. Để có giá chính xác vui lòng gặp tư vấn viên. Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho suamaytinhpci.com để điều chỉnh. suamaytinhpci.com xin cảm ơn.