CPU Intel Core i5 6500 (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan giá rẻ sài gòn tphcm
Tính năng cpu intel core i5 6500 TRAY (3.20GHz, 6M)
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i5 6500 là Bộ giải quyết intel core i5 Thế hệ thứ 6 PC của bạn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu nhanh chóng và liền lạc
Bộ vi xử lý intel core i5 6500 tray được kế thừa trên tảng vi kiến trúc skylake, dựa theo quy trình 14nm của Intel giúp phản ứng nhậy bén hơn, đem đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cùng khả năng bảo mật của Intel.
Hiệu năng cpu i5 6500 gồm có 4 nhân 4 luồng, mức độ xung nhịp 3.2GHz và cũng đều có thể turbo lên mức 3.6GHz, bộ nhớ đệm 6MB, điện năng tiêu thụ 65w bổ trợ ram DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600.
cpu i5 6500 Đồ họa giải quyết HD Intel 530, vận tốc giải quyết 350MHz cũng có thể lên đến tối đa 1.05GHz. Công nghệ Directx 12, công nghệ Intel InTru 3D và video HD đậm nét intel nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng.
Tương thích với những loại bo mạch chủ sử dụng Intel 300 Series Chipset.
Dòng vi xử lý đem lại trải nghiệm VR tuyệt vời hơn.
Thông số chi tiết
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩmBộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 6
Tên mã: Skylake trước đây của các mặt hàng
Phân đoạn thẳng: Desktop
Số hiệu Bộ xử lý: i5-6500
Tình trạng: Launched
Ngày phát hành: Q3’15
Thuật in thạch bản: 14 nm
Các hạng mục kèm theo: Thermal Solution – E97379
Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet
Hiệu năng
Số lõi: 4
Số luồng: 4
Tần số cơ sở của cục xử lý: 3.20 GHz
Tần số turbo tối đa: 3.60 GHz
Bộ nhớ đệm: 6 MB SmartCache
Bus Speed: 8 GT/s DMI3
TDP: 65 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 34.1 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® 530
Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa: 1.05 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB
Đầu ra đồ họa: eDP/DP/HDMI/DVI
Hỗ Trợ 4K: Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡N/A
Hỗ Trợ DirectX*12
Hỗ Trợ OpenGL*4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D: Có
Công nghệ video HD đậm nét Intel®Có
Công nghệ video đậm nét Intel®Có
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3
ID Thiết Bị: 0x1912
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express3.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
Số cổng PCI Express tối đa16
Thông số gói
Hỗ trợ socket: FCLGA1151
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số biện pháp Nhiệt: PCG 2015C (65W)
T CASE 71°C
Kích thước gói37.5mm x 37.5mm
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp: No
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0
Điều kiện hợp thức nền tảng Intel® vPro™ ‡ Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có
Intel® TSX-NI: Có
Intel® 64 ‡ Có
Bộ hướng dẫn; 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy khôngCó
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dấu nhiệt: Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)Có
Intel® OS Guard: Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Có
Bit vô hiệu hóa thực thi ‡ Có
Intel® Boot Guard: Có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hãng sản xuất | INTEL |
Chủng loại | Intel Core i5-6500 TRAY |
Socket | Intel LGA 1151 |
Tốc độ | 3.2 Ghz, Turbo 3.6 Ghz |
IGP | Intel® HD Graphics 530 |
Bus Ram bổ trợ | DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Nhân CPU | 4 Core |
Luồng CPU | 4 Threads |
Bộ nhớ đệm | L2: 1MB, L3: 6MB |
Tập lệnh | MMX instructionsSSE / Streaming SIMD Extensions
SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 AES / Advanced Encryption Standard instructions AVX / Advanced Vector Extensions AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 NX / XD / Execute disable bit VT-x / Virtualization technology VT-d / Virtualization for directed I/O TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0 TSX / Transactional Synchronization Extensions Xem thêm: vs sửa pc quận phú nhuận vs mẹo hay về web vs
|
Dây truyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ nhiều nhất | 65W |
Bài viết (post) được tổng hợp và biên tập bởi: suamaytinhpci.com. Giá sản phẩm có thể thay đổi. Để có giá chính xác vui lòng gặp tư vấn viên. Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho suamaytinhpci.com để điều chỉnh. suamaytinhpci.com xin cảm ơn.