Mainboard Gigabyte Z390 Aorus (Mã GA-Z390 ELITE) giá rẻ sài gòn tphcm
Giới thiệu Mainboard Gigabyte Z390 Aorus
GIGABYTE Z390 AORUS ULTRA là mẫu mainboard sử dụng socket 1151-v2 mới nhất của GIGABYTE, hỗ trợ các dòng CPU thế hệ 9 của Intel, kết hợp với nhiều tính năng cao cấp của bộ chipset Z390, hướng tới những người sử dụng và game thủ ở phân khúc cao cấp.
Hiệu suất
Thiết kế kỹ thuật số 12 * + 1 pha
Bo mạch chủ Z390 AORUS ELITE sử dụng thiết kế nguồn CPU kỹ thuật số 12 + 1 pha kể cả cả Bộ điều khiển PWM kỹ thuật số và DrMOS. Bộ điều khiển kỹ thuật số 100% này và Bộ kết nối nguồn CPU 8 pin 4 bổ sung cung cấp độ chính xác đáng bỡ ngỡ trong việc cung cấp năng lượng cho các phần tử nhạy cảm với năng lượng và nhạy cảm nhất của bo mạch chủ, cho phép những người đam mê có được hiệu
Hỗ trợ DDR4 lên 4266 MHz và xa hơn
AORUS đang cung cấp một nền tảng đã được thử nghiệm và đã được chứng minh, đảm bảo khả năng tương thích thích hợp với 4266 MHz và hơn thế nữa.
Thiết kế nhiệt tiên tiến
Z390 AORUS ELITE sử dụng thiết kế nhiệt năng suất cao với các tản nhiệt được gắn vít và miếng đệm nhiệt dày, cung cấp năng suất làm mát MOSFET tối ưu cho các người đam mê, ép xung và chơi game.
Khiên I / O được cài đặt sẵn
Với một lá chắn I / O tích hợp, việc thành lập một PC GIGABYTE Ultra Bền thậm chí còn đơn giản hơn
Dual PCIe Gen3 x4 M.2
Bo mạch chủ AORUS Gaming tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn nhiều nhất hóa thực lực hệ thống của họ.
Hiệu năng
GIGABYTE Z390 AORUS ELITE có khả năng hỗ trợ ép xung bộ nhớ lên tới 4266MHz, giúp người sử dụng tận dụng tối đa hiệu năng của các bộ xử lý cao cấp thế hệ 9 của Intel.
Đối với tốc độ lưu trữ, GIGABYTE Z390 AORUS ELITE có sẵn 2 khe cắm M.2 với tốc độ lên tới 32Gb/s đồng thời hỗ trợ NVMe SSD ở thiết lập RAID 0, đem lại tốc độ đọc ghi dữ liệu lên tới 3551MB/s và 3063MB/s.
Bộ xử lý mạng
GIGABYTE Z390 AORUS ELITE sử dụng cổng kết nối mạng với tốc độ lên tới 1Gb/s, đem lại kết nối ổn định với lượng băng thông lớn.
Âm thanh
GIGABYTE Z390 AORUS ELITE sử dụng bộ giải mã âm thanh ALC1220-VB đi kèm với mạch xử lý âm thanh chất lượng cao và thiết kế tốt, đem lại chất lượng âm thanh tuyệt vời cộng với bộ amplifier thông minh, có khả năng tự động điều chỉnh trở kháng phù hợp tùy theo loại tai nghe được kết nối.
RGB
GIGABYTE Z390 AORUS ELITE sử dụng hệ thống đèn RGB đẹp mắt với khả năng tùy biến cao.
BIOS và phần mềm đi kèm
GIGABYTE Z390 AORUS ELITE đi kèm với giao diện BIOS mới, mang lại nhiều cải thiện trong thiết kế giao diện, đem lại trải nghiệm sử dụng trực quan và thân thiện hơn.
Đồng thời, các bộ phần mềm đi kèm như App Center, Easy Tune, @BIOS, System Information Viewer cũng được thiết kế với giao diện dễ sử dụng hơn nhằm đem lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất đến tay người sử dụng.
Thông số Mainboard Gigabyte Z390 Aorus
CPU | – Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package – L3 cache varies with CPU |
Chipset | Intel® Z390 Express Chipset |
Memory | – 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory – Dual channel memory architecture – Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules – Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) – Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules – Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Onboard Graphics | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: – 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@30 Hz |
Audio | – Realtek® ALC1220-VB codec – High Definition Audio – 2/4/5.1/7.1-channel – Support for S/PDIF Out |
LAN | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Expansion Slots | – 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) – 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) – 4 x PCI Express x1 slots |
Storage Interface | Chipset: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A) – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2M) – 6 x SATA 6Gb/s connectors – Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
Multi-Graphics Technology | Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies |
I/O Controller | iTE® I/O Controller Chip |
Operating System | Support for Windows 10 64-bit |
Form Factor | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Bài viết (post) được tổng hợp và biên tập bởi: suamaytinhpci.com. Giá sản phẩm có thể thay đổi. Để có giá chính xác vui lòng gặp tư vấn viên. Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho suamaytinhpci.com để điều chỉnh. suamaytinhpci.com xin cảm ơn.